backen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
dán vào;
gắn chặt (festkleben);
dán vào một tấm bảng. : ein Schild backen
zusammenhalten /(st. V.; hat)/
gắn chặt;
dính chặt;
các chi tiết dán keo dính chặt vào nhau. : die verleimten Teile halten zu sammen
monolithisch /[auch: ...litij] (Adj.)/
(Elektronik) gắn chặt;
không tách được;
binden /cột lại thành cái gì; Besen binden/
gắn liền;
gắn chặt;
liên kết lại (zusammen-, festhalten);
xi măng kết dính tốt. : der Zement bindet gut
fixieren /[fi'ksi:ran] (sw V.; hat)/
(landsch , auch Fachspr ) gắn chặt;
đính vào;
cố định vào (anhaften, befestigen);
cố định chỗ xương gãy (bằng cách bó bột, đông nẹp...). : einen Knochen bruch fixieren
innig /[’imẹ] (Adj.)/
gắn liền;
gắn chặt;
không thể phân tách;
hinmachen /(sw. V.) (từ lóng)/
(hat) bắt chặt;
gắn chặt;
buộc chặt (vào chỗ nào) (hat) tiểu tiện;
đại tiện (vào chỗ nào);
kleben /bleiben (st. V.; ist)/
gắn liền;
gắn chặt;
ám ảnh;
quây rầy;
quấy nhiễu;
festmachen /(sw. V.; hat)/
đóng chắc;
buọc chặt;
ghép chặt;
kẹp chặt;
gắn chặt (befestigen);
đóng một bức ảnh lồng khung vào tường. : ein Poster an der Wand fest machen
inhärieren /(sw. V.; hat) (Philos.; bildungsspr.)/
là đặc tính của;
là bản tính của;
gắn liền;
gắn chặt;