freeze
bị kẹt cứng, gắn chặt
Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.
Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..
freeze
bị kẹt cứng, gắn chặt
freeze /xây dựng/
bị kẹt cứng, gắn chặt