TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 freeze

bị kẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị kẹt cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gắn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông nguội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ướp lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng đông lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngừng phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đông lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 freeze

 freeze

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 catch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 settle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

congelation chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 developmental arrest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congeal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congealment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congelation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freeze

bị kẹt (khoan)

 freeze

bị kẹt cứng, gắn chặt

Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.

Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..

 freeze

đông giá

 freeze

đông nguội

 freeze

bị kẹt cứng, gắn chặt

 freeze /xây dựng/

bị kẹt cứng, gắn chặt

 freeze /điện/

treo (màn hình)

 freeze, freezing

ướp lạnh

 catch, freeze, harden, settle

đông cứng

Ý nói chương trình bị lỗi, không thấy hoạt động gì nữa.

congelation chamber, freeze

buồng đông lạnh

 developmental arrest, freeze /y học;toán & tin;toán & tin/

ngừng phát triển

 congeal, congealing, freeze

đông lại

 congeal, congealment, congelation, freeze

đóng băng