freeze
bị kẹt (khoan)
freeze
bị kẹt cứng, gắn chặt
Thuộc các bộ phận động, đinh vít, đinh, vv khi bị đặt và gắn chặt vào đúng vị trí, như khi bị đông cứng trong đá.
Of moving parts, screws, nails, and so on, to become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..
freeze
đông giá
freeze
đông nguội
freeze
bị kẹt cứng, gắn chặt
freeze /xây dựng/
bị kẹt cứng, gắn chặt
freeze /điện/
treo (màn hình)
freeze, freezing
ướp lạnh
catch, freeze, harden, settle
đông cứng
Ý nói chương trình bị lỗi, không thấy hoạt động gì nữa.
congelation chamber, freeze
buồng đông lạnh
developmental arrest, freeze /y học;toán & tin;toán & tin/
ngừng phát triển
congeal, congealing, freeze
đông lại
congeal, congealment, congelation, freeze
đóng băng