freezing
sự đóng băng
freezing
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
freezing
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.
A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.
freeze, freezing
ướp lạnh
freeze up, freezeing, freezing
sự đóng băng
congealing, congealment, congelation, freezing
sự kết đông
freeze up, freeze in, freezing
sự đóng băng