TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gắn chặt

sự gắn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kẹt cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kẹp chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gắn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nối lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. sự gắn lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. sự củng cố bank ~ sự củng cố bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự gắn chặt

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full gluing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seizing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fixing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freezing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full gluing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fastening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

seizing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

consolidation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự gắn chặt

Voll-Leimen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Befestigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festsetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aneinanderfügung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Wärmeschutz, der Schallschutz und die Dichtheit der Anschlussfugen erfordern eine fachgerechte Gestaltung der Fugengeometrie, Befestigung, Dämmung und Abdichtung des Fenstersystems in der Bauöffnung.

Việc cách nhiệt, cách âm và bít kín các khe giáp mối đòi hỏi phải có thiết kế chuyên nghiệp về dạng hình học của khe, sự gắn chặt, cách ly và bít kín hệ thống cửa sổ trong khoảng chừa trống trên vách.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Schrauben und Muttern werden auf diese Weise nicht zu fest angezogen, wodurch sie beschädigt werden könnten, andererseits auch nicht zu lose, was eine ungenügende Befestigung zur Folge hätte.

Không được siết bu lông và đai ốc quá chặt vì chúng có thể bị hư hại, cũng như không được quá lỏng vì có thể dẫn đến sự gắn chặt không đủ.

v Ermöglichung hoher Drehzahlen, da die Höchstdrehzahl des Motors ausschließlich von der Lagerung und den auf die Magnetbefestigung wirkenden Fliehkräften abhängt.

Cho phép tốc độ quay cao vì tốc độ quay tốiđa của động cơ chỉ tùy thuộc vào ổ trục và lực ly tâm tác dụng lên sự gắn chặt của các thanh nam châm trên rotor.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

consolidation

1. sự gắn lại, sự gắn chặt; 2. sự củng cố bank ~ sự củng cố bờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindung /die; -, -en/

sự gắn lại; sự ghép nối; sự gắn chặt; sự nối lại (das Verknüpfen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aneinanderfügung /f =, -en/

sự gắn chặt,

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voll-Leimen /nt/B_BÌ/

[EN] full gluing

[VI] sự gắn chặt

Befestigung /f/XD/

[EN] fastening

[VI] sự gắn chặt, sự kẹp chặt

Festsetzen /nt/CNSX/

[EN] seizing

[VI] sự cố định, sự gắn chặt (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening

sự gắn chặt

 fixing

sự gắn chặt

 full gluing

sự gắn chặt

 seizing

sự gắn chặt

 fastening, fixing, full gluing, seizing

sự gắn chặt

fixing /xây dựng/

sự gắn chặt

 fastening /xây dựng/

sự gắn chặt

 full gluing /xây dựng/

sự gắn chặt

 seizing /xây dựng/

sự gắn chặt

 freezing

sự gắn chặt, sự kẹt cứng

 freezing

sự gắn chặt, sự kẹt cứng

Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.

A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.