fastening
sự gắn chặt
fixing
sự gắn chặt
full gluing
sự gắn chặt
seizing
sự gắn chặt
fastening, fixing, full gluing, seizing
sự gắn chặt
fixing /xây dựng/
sự gắn chặt
fastening /xây dựng/
sự gắn chặt
full gluing /xây dựng/
sự gắn chặt
seizing /xây dựng/
sự gắn chặt
freezing
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
freezing
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.
A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.