seizing
sự gắn chặt
seizing /giao thông & vận tải/
sự buộc dây
seizing /xây dựng/
sự gắn chặt
seizing /điện tử & viễn thông/
đầu lấy ra
seizing
sự buộc dây
score, seizing
sự kẹt ổ lăn
receptacle, seizing, socket
ổ cắm trên tường
lacing, seizing, wire binding
sự buộc dây
fastening, fixing, full gluing, seizing
sự gắn chặt
lentous, limy, seize, seizing, stick
dính bết