seize
buộc dây
seize /giao thông & vận tải/
buộc dây
seize
bắt giữ
seize /cơ khí & công trình/
làm sây sát
seize /toán & tin/
chiếm (đường truyền)
seize /toán & tin/
chiếm hữu
seize /toán & tin/
chiếm (đường truyền)
seize
chiếm hữu
seize
nắm bắt
seize /ô tô/
rúp pê (piston)
capture rate, seize
tỉ số bắt giữ
bind, blocking, jam, seize
mắc kẹt (dụng cụ)
lentous, limy, seize, seizing, stick
dính bết