jam /hóa học & vật liệu/
miết
jam /hóa học & vật liệu/
bị tắc
jam /xây dựng/
sự chẹn
disturb, jam
làm nhiễu
jam, trouble
phá rối
interference potential, jam
xác suất nhiễu
clog, clogged, jam
bị tắc
head clogging, interference, jam
sự kẹt đầu từ
bind, blocking, jam, seize
mắc kẹt (dụng cụ)
extrude, jam, mask, press
ép trồi
disturb, interfere, jam, jamming
gây nhiễu
Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.
blocking, jam, jamming, locking
sự chẹn
clamped guided, jam, pinch, rabbet joint
ngàm trượt
protector block, built-in, cleat, cram, cut-in, include, jam, key
miếng chèn bảo vệ (ở thiết bị bảo vệ)
centric compression, compression testing, constriction, contain, crush, extrude, jam, mask, pack
lực nén đúng tâm