TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 pack

đóng linh kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gói kiện bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

luồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nèn chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng bọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xây đá hộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chèn dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỗ bài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng gói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 pack

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 encapsulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pack

đóng linh kiện

 pack /xây dựng/

gói kiện bó

 pack /toán & tin/

bó, khối, cỗ (bài)

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

 pack /xây dựng/

nèn (đường)

 pack

nèn chặt

 pack /toán & tin/

cỗ (bài)

 pack /toán & tin/

luồn, nén (dữ liệu)

 pack

đóng bọc

 pack /xây dựng/

xây đá hộc

 pack /y học/

băng ẩm

 pack /toán & tin/

chèn dữ liệu

deck, pack

cỗ bài

 encapsulate, pack

đóng gói