Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
pack
đóng linh kiện
pack /xây dựng/
gói kiện bó
pack /toán & tin/
bó, khối, cỗ (bài)
pack /toán & tin/
luồn, nén (dữ liệu)
pack /xây dựng/
nèn (đường)
pack
nèn chặt
pack /toán & tin/
cỗ (bài)
pack /toán & tin/
luồn, nén (dữ liệu)
pack
đóng bọc
pack /xây dựng/
xây đá hộc
pack /y học/
băng ẩm
pack /toán & tin/
chèn dữ liệu
deck, pack
cỗ bài
encapsulate, pack
đóng gói