deck
[dek]
o sàn
- Mặt bằng làm việc trên giàn khoan ở ngoài biển hoặc trên tàu thuỷ.
- Mặt sàng trên rọ của thiết bị rung đá.
o lớp phủ, mái; sân, boong tàu; gờ chắn trên các thiết bị lớn
§ bubble deck : đĩa cột sục khí
§ bubble cap deck : đĩa chuông bọt, đĩa chóp bọt
§ floating deck : toa nổi, bệ nổi, sàn nổi
§ deck barge : xà lan sàn rộng