TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 working platform

tấm lát chịu lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn gác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn thi công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn công tác di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột giàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn làm việc trên giàn giáo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 working platform

 working platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pontoon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile work platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load bearing sheeting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trestle shore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working platform of a scaffold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working platform

tấm lát chịu lực

storey, working platform

sàn gác

 gangway, pontoon, working platform

sàn thi công

mobile work platform, working platform

sàn công tác di động

 load bearing sheeting, working deck, working platform

tấm lát chịu lực

trestle shore, trestle work, truss, working platform

cột giàn giáo

working platform of a scaffold, stage, staging, working platform

sàn làm việc trên giàn giáo

 deck, gangway, operating floor, stage, working deck, working platform

sàn thao tác