TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storey

sàn gác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
a storey

các

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

storey

storey

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

floor

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 working platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
a storey

a storey

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

storey

Stockwerk

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschoß

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storey

niveau d'habitation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Three-storey houses with red-tiled roofs and dormer windows sit quietly on Aarstrasse, overlooking the river.

Những ngôi nhà ba tầng ngói đỏ, mái có cửa sổ, nằm lặng lẽ ở Aarstrasse, nhìn ra sông.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storey, working platform

sàn gác

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level,storey

[DE] Etage

[EN] level; storey

[FR] niveau d' habitation

floor,storey

[DE] Etage; Geschoß; Stockwerk

[EN] floor; storey

[FR] niveau; étage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stockwerk /nt/XD/

[EN] floor, storey

[VI] sàn, sàn gác, tầng

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

các

a storey

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STOREY

tầng nhà ỏ châu Âu và Australia tãng thứ nhất hoặc tầng một thường là một tầng ở trên tằng mặt đất. ơ Mỹ tàng này thường gọi là tàng hai, tàng mặt đất, tàng trệt là tầng một. Hơn nữa ở nhiều nhà cao trình của tầng trệt có thể phụ thuộc vào sự mở cửa đi. Thuật ngữ " sàn" hay " tãng" vì thế thay thế bởi thuật ngữ mức cao. Mức cao 1 là mức thấp nhất bổ trí cầu thang hoặc thang máy, thường bố trí ở dưới mặt đất.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

storey

storey

Stockwerk

floor,storey

floor, storey

Geschoß