Việt
tầng
sàn
tầng nhà
tầng.
tầng lầu
Anh
floor
level
storey
Đức
Etage
Geschoß
Stockwerk
Pháp
niveau d'habitation
niveau
étage
érste Etage
tầng một (tương đương tầng hai cúa V.N); 2. (sân khắu) tầng.
Etage /[e'ta:3a], die; -, -n/
tầng; tầng lầu (Geschoss);
Etage /f =, -n/
1. tầng; érste Etage tầng một (tương đương tầng hai cúa V.N); 2. (sân khắu) tầng.
Etage /f/XD/
[EN] floor
[VI] sàn; tầng nhà
[DE] Etage
[EN] level; storey
[FR] niveau d' habitation
Etage,Geschoß,Stockwerk
[DE] Etage; Geschoß; Stockwerk
[EN] floor; storey
[FR] niveau; étage