étage
étage [etaj] n. m. 1. Gác, lầu, tầng. Maison de six étages: ÍThà sáu tầng. Habiter au premier étage: Ớ lầu một. 2. Tầng, lóp. Jardin en étages: Vườn nhiều tầng. Coiffure à étages: Tóc uốn nhiều tầng. t> Loc. De bas étage: Lóp dưói, tồi, kém. 3. THỤC Tầng thực vật (phân theo độ cao đặc trưng). Etage du chêne vert, du mélèze: Tầng sồi xanh, tầng thông rụng lá. 4. ĐCHÂT Địa tầng. 5. ĐTÚ Tầng điện tử (theo chức năng hay giải tần). Etage amplificateur: Tầng khuếch dại. Etage basse fréquence: Tầng hạ tần (âm tần). 6. KỸ Phần động cơ (theo mức năng lượng). Etage basse pression d’une turbine: Tầng ha áp của tua-bin. 7. MÓ Tầng mỏ.