TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

étage

stage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

floor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storey

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

étage

Verstärkerstufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stufe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Etage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschoß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stockwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

étage

étage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

étage /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Verstärkerstufe

[EN] stage

[FR] étage

étage /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stufe

[EN] stage

[FR] étage

niveau,étage

[DE] Etage; Geschoß; Stockwerk

[EN] floor; storey

[FR] niveau; étage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

étage

étage [etaj] n. m. 1. Gác, lầu, tầng. Maison de six étages: ÍThà sáu tầng. Habiter au premier étage: Ớ lầu một. 2. Tầng, lóp. Jardin en étages: Vườn nhiều tầng. Coiffure à étages: Tóc uốn nhiều tầng. t> Loc. De bas étage: Lóp dưói, tồi, kém. 3. THỤC Tầng thực vật (phân theo độ cao đặc trưng). Etage du chêne vert, du mélèze: Tầng sồi xanh, tầng thông rụng lá. 4. ĐCHÂT Địa tầng. 5. ĐTÚ Tầng điện tử (theo chức năng hay giải tần). Etage amplificateur: Tầng khuếch dại. Etage basse fréquence: Tầng hạ tần (âm tần). 6. KỸ Phần động cơ (theo mức năng lượng). Etage basse pression d’une turbine: Tầng ha áp của tua-bin. 7. MÓ Tầng mỏ.