stage
[steidʒ]
o giai đoạn
Phân vị thạch địa tầng của đá được lắng đọng trong một thời gian địa chất. Giai đoạn là một phần của loạt.
o bậc, giai đoạn, thời kì
§ Albian stage : bậc Albi
§ Anisian stage : bậc Anisi
§ Aptian stage : bậc Apti
§ Artinskian stage : bậc Artinskin
§ Astian stage : bậc Asti
§ Aturian stage : bậc Aturi
§ Auversian stage : bậc Auversi
§ Bojocian stage : bậc Bajoci
§ Barremian stage : bậc Barremi
§ Bathonian stage : bậc Bathoni
§ Bendian stage : bậc Bendi
§ Burdigalian stage : bậc Burdigali
§ Callovian stage : bậc Callovi
§ Campanian stage : bậc Campani
§ Caradoc stage : bậc Caradoc
§ Carnian stage : bậc Carni
§ Cenomanian stage : bậc Cenomani
§ Chattain stage : bậc Chatti
§ Clunian stage : bậc Cluni
§ Coblentzian stage : bậc Coblentzi
§ concluding stage : giai đoạn cuối, pha cuối
§ development stage : giai đoạn phát triển
§ Dianatian stage : bậc Dianatian
§ experimental stage : giai đoạn thí nghiệm
§ Famennian stage : bậc Famenni
§ Gault stage : bậc Gault
§ Gedinnian stage : bậc Gedinni
§ Givetian stage : bậc Giveti
§ Helvetian stage : bậc Helveti
§ Hettanglan stage : bậc Hettangi
§ Kalevian stage : bậc Kalevi
§ Kazanian stage : bậc Kazani
§ Keuper stage : bậc Keuper
§ Kimeridgian stage : bậc Kimeridgi
§ Kungurian stage : bậc Kunguri
§ Ladinian stage : bậc Ladini
§ landing stage : bến tàu
§ Leonardian stage : bậc Leonardi
§ Llandcilian stage : bậc Llandcili
§ Llandoverian stage : bậc Llandoveri
§ Llanvirnian stage : bậc Llanvirni
§ Ludian stage : bậc Ludi
§ Ludlovian stage : bậc Ludlovi
§ Lutetian stage : bậc Luteti
§ Missourian stage : bậc Missouri
§ Montian stage : bậc Monti
§ Namurian stage : bậc Namuri
§ Neocomian stage : bậc Neocomi
§ neolithic stage : bậc đá mới, bậc neolit
§ Oriskanian stage : bậc Oriskani
§ Pliansbachian stage : bậc Pliansbachi
§ Pontian stage : bậc Ponti
§ Portlandian stage : bậc Portlandi
§ processing stage : giai đoạn gia công, giai đoạn chế biến, giai đoạn xử lý
§ Purbeckian stage : bậc Purbecki
§ Rhaetian stage : bậc Rhaeti
§ Rissian stage : bậc Rissi
§ Rupelian stage : bậc Rupeli
§ Sahelian stage : bậc Saheli
§ Sakmarian stage : bậc Sakmari
§ Salinan stage : bậc Salinan
§ Sarmatian stage : bậc Sarmati
§ Saxonian stage : bậc Saxoni
§ Scythic stage : bậc Scyth
§ Senecanian stage : bậc Senecani
§ Senonian stage : bậc Senoni
§ Sequanian stage : bậc Sequani
§ Sinemurian stage : bậc Sinemuri
§ single stage : bậc đơn
§ Skytic stage : bậc Skyt
§ Sparnacian stage : bậc Sparnaci
§ Springerian stage : bậc Springeri
§ Stephanian stage : bậc Stephani
§ structure-process stage : giai đoạn phát triển cấu trúc
§ Thanetian stage : bậc Thaneti
§ Thuringian stage : bậc Thuringi
§ tipping stage : bãi đỗ, chỗ trút tải
§ Toarcian stage : bậc Toarci
§ Tongrian stage : bậc Tongri
§ Tremadocian stage : bậc Tremadoci
§ Turonian stage : bậc Turoni
§ Tyrrhenian stage : bậc Tyrrheni
§ Ulsterian stage : bậc Ulsteri
§ ultimate stage of reaction : giai đoạn cuối của phản ứng
§ universal stage : bậc phổ biến
§ Uralian stage : bậc Urali
§ Urgonian stage : bậc Urgoni
§ Valentian stage : bậc Valenti
§ Vindobonian stage : bậc Vindoboni
§ Virglorian stage : bậc Virglori
§ Werfenian stage : bậc Werfeni
§ Westphalian stage : bậc Westphali
§ Wolfcampian stage : bậc Wolfcampi
§ Wurman stage : bậc Wurman
§ Yarmouthian stage : bậc Yarmouthi
§ Ypresian stage : bậc Ypresi
§ stage of early youth : giai đoạn thanh niên sơ kỳ
§ stage of full maturity : giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
§ stage of late youth : giai đoạn thành niên muộn
§ stage of late maturity : giai đoạn trưởng thành muộn
§ stage of maturity : giai đoạn trưởng thành
§ stage of old age : giai đoạn già nua
§ stage acidizing : axit hoá theo giai đoạn
§ stage cementer : dụng cụ trám xi măng theo giai đoạn
§ stage collar : ống nối có lỗ
§ stage separation : tách theo đợt
§ stage-tool opening plug : nút mở theo đợt