step /xây dựng/
bậc lên xuống
step
bậc lên xuống
step /y học/
bệ chân cột buồm
step /hóa học & vật liệu/
bệ chân cột buồm
step /hóa học & vật liệu/
dựng cột buồm (vào bệ)
step /xây dựng/
bậc cầu thang
step /điện tử & viễn thông/
bước, bước đi
step /y học/
bước, bước đi
step /toán & tin/
bước, giai đoạn
step
độ nhọn vượt chuẩn
step
bệ chân cột buồm
step /điện/
dựng cột buồm (vào bệ)
step
dựng cột buồm (vào bệ)
step /xây dựng/
các bước thao tác
step
bậc cầu thang
step
các bước thao tác