TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước

bước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bậc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giai đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bước lặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mật độ ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chúi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhựa pec

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưường đi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quỹ đạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bước chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biên độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ đi qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cự ly

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khẩu độ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chia cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự gián cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng trống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhựa đường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hắc ín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ xiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

góc xiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tác động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thao tác

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hành trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất đang chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đo khoảng cách bằng bước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nấc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp bậc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng cách giữa các ký tự

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mõđun

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bước

step

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

iteration

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

recording density

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 iteration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

two-sidedhai phía two-stagehai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

path

 
Từ điển toán học Anh-Việt

driving rate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

span

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pace

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bước

gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zu Fuß gehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước! ab! raus! geh Weg! hau ab!

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umstand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Situation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrittweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibdichte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stufe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spielzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tritt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schritt

Bước

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der so dargestellte Schritt (hier Schritt 16) schließt weitere Schritte ein.

Bước này mô tả bước bao gồm cho các bước tiếp (ở đây là bước 16).

Transaktion von einem Schritt zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ một bước cho nhiều bước

Transaktion von mehreren Schritten zu einem Schritt

Chuyển tác động từ nhiều bước cho một bước

Transaktion von mehreren Schritten zu mehreren Schritten

Chuyển tác động từ nhiều bước cho nhiều bước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat einen falschen Tritt gemacht und sich dabei den Fuß verstaucht

anh ta bước hụt và bị trẹo chân.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pitch

bước, khoảng cách giữa các ký tự, độ dốc; mõđun

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschreiten /1 vi (/

1. bước, bưđc đi; 2. đi qúa, vượt qúa; 11 vt đo bằng bưóc chân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

step

Bước, bậc, nấc, cấp bậc

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pace

bước (ngắn); đo khoảng cách bằng bước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

driving rate

tốc độ đi qua, bước

span

cự ly, bước, khẩu độ

spacing

sự chia cách, sự gián cách, khoảng hở, bước

step

bước, bậc, khẩu độ, giai đoạn, thủ đoạn

pitch

khoảng trống, bước (ren, răng), nhựa đường, hắc ín, độ xiên, góc xiên

running

sự vận chuyển, sự tác động, sự chạy, sự thao tác, sự làm việc, sự vận hành, bước, hành trình, quá trình, chất đang chảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spielzug /der/

(Sport) bước (tân công, chuyền bóng V V );

Tritt /, der; -[e]s, -e/

bước; bước chân;

anh ta bước hụt và bị trẹo chân. : er hat einen falschen Tritt gemacht und sich dabei den Fuß verstaucht

Hub /[hu:p], der; -[e]s, Hübe (Technik)/

khoảng chạy; bước; biên độ;

Durch /gang, der; -[e]s, ...gänge/

bước; giai đoạn; chặng; vòng (đua, thi đấu, bầu cử );

Từ điển tiếng việt

bước

- I. đgt. 1. Đặt chân đến chỗ khác để di chuyển thân thể theo: bước sang phải bước lên phía trước. 2. Chuyển sang giai đoạn mới: bước sang năm học mới bước vào chiến dịch sản xuất. II. dt. 1. Động tác bước đi: rảo bước cất bước. 2. Khoảng cách giữa hai bàn chân khi bước: tiến lên hai bước. 3. Giai đoạn trong một tiến trình: tiến hành từng bước. 4. Hoàn cảnh không hay gặp phải trong cuộc đời: qua bước khó khăn. 5. Khoảng cách giữa các cá thể đồng loại: bước đinh ốc.

Từ điển toán học Anh-Việt

step

bước

two-sidedhai phía two-stagehai

bước

path

bước, đưường đi; quỹ đạo

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

step

Bước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iteration

bước

pitch

bước (cột)

pitch

bước (răng)

spacing

bước (cột)

spacing

bước (răng)

 throw

bước (đi)

 pitch, spacing /xây dựng/

bước (cột)

 pitch, spacing /cơ khí & công trình/

bước (răng)

step

bước, bước đi

 step /điện tử & viễn thông/

bước, bước đi

 step /y học/

bước, bước đi

 step /toán & tin/

bước, giai đoạn

step

bước, giai đoạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schritt /m/ĐL&ĐK/

[EN] step

[VI] bước

Schrittweite /f/KT_ĐIỆN/

[EN] pitch

[VI] bước

Steigung /f/Đ_TỬ/

[EN] lead

[VI] bước (ren)

Steigung /f/CT_MÁY/

[EN] lead

[VI] bước (ren)

Steigung /f/CƠ/

[EN] pitch

[VI] bước (ren)

Steigung /f/VT_THUỶ/

[EN] pitch

[VI] bước (chân vịt, ren)

Zahnteilung /f/CNSX/

[EN] pitch

[VI] bước (ăn khớp)

Abstand /m/ĐIỆN/

[EN] pitch

[VI] bước

Ablaufschritt /m/M_TÍNH/

[EN] step

[VI] bước (chạy)

Schritt /m/M_TÍNH/

[EN] iteration, step

[VI] bước, bước lặp

Schreibdichte /f/M_TÍNH/

[EN] pitch, recording density

[VI] bước, mật độ ghi

Stufe /f/CT_MÁY, L_KIM/

[EN] step

[VI] bước, bậc; vòng đệm

Pech /nt/SỨ_TT, VT_THUỶ/

[EN] pitch

[VI] bước (chân vịt; ren); độ chúi; nhựa pec

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bước

1) gehen vi, zu Fuß gehen, schreiten vi; bước gắp, rảo bước den Schritt beschleunigen; bước thong thả langsam gehen;

2) một bước Schritt m;

3) (bi đuổi) bước! ab! raus! geh Weg! hau ab!

4) (hoàn cảnh) Umstand m, Situation f; gặp bước khó khăn in Verlegenheit sein