Hickaui /m -(e)s/
tiếng] nấc, nấc cụt; den Hickaui kriegen nấc, núc, nắc cụt.
Schlucken /m -s/
tiếng] nấc, nức, nấc cụt; (den) Schlucken háben nấc, ndc, nấc cụt.
Sprosse /f =, -n/
1. bậc, bực, nấc, cấp, bậc thang, bực thang, nắc thang; 2 . tàn nhang, tàn hương.
Staffel /f = , -n/
1. bậc, bực, nấc, cấp; 2. (thể thao) xem Stáffette; 3. (quân sự) thê đội, nửa trung đội; 4. (thể thao) đội; 5. (hàng không) phi đội; 6. (hàng hải) đoàn tàu chiến; hải đoàn.