Việt
Thẩm cấp
nấc
trường hợp
cắp
bậc.
cơ quan có thẩm quyền
cấp có thẩm quyền
Anh
instance
Đức
Instanz
InStanz /[in'stants], die; -, -en/
cơ quan có thẩm quyền; cấp có thẩm quyền;
(Rechtsspr ) thẩm cấp (của tòa án như sơ thẩm, phúc thẩm );
Instanz /f =, -en/
cắp, bậc.
Instanz /f/TTN_TẠO/
[EN] instance
[VI] nấc, trường hợp
[VI] Thẩm cấp
[DE] Instanz
[EN] Instance