TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nick

nấc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng khuyết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ký hiệu tay bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rãnh cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ưu thế lai

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

vết rạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng nấc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

nick

nick

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

serrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

groove

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

notch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undercut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CƠ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

L_KIM notch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 singultus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nick

Kerbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Signatur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scharte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einkerben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlitz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bruchstelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

scharfkantige ausbuchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nick

indentation à bords vifs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nick, rut, serrate

vết rạch

nick, notch, singulation, singultus, step

vòng nấc

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

nick

A gap in the sugar-phosphate backbone of a nucleic acid.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nick

ưu thế lai

Sức sản xuất của con lai vượt trội. Ưu thế lai.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nick /INDUSTRY-METAL/

[DE] scharfkantige ausbuchtung

[EN] nick

[FR] indentation à bords vifs

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kerbe

nick

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

nick

khía, rãnh, ngấn Chỉ các khía, rãnh, hoặc ngấn có dạng đáy chữ V, thường do sự xước bề mặt.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nick

Schlitz, Kerbe, Bruchstelle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Signatur /f/IN/

[EN] nick

[VI] ký hiệu tay bông

Scharte /f/CT_MÁY/

[EN] nick

[VI] nấc, khía

einkerben /vt/CNSX/

[EN] incise, nick, serrate

[VI] rạch, vạch, khía

Kerbe /f/CNSX/

[EN] groove, jag, nick, notch, undercut

[VI] rãnh cắt, khía

Kerbe /f/CT_MÁY/

[EN] dent, nick, notch, CƠ, L_KIM notch

[VI] vết khía, nấc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nick

nấc, khía; miệng khuyết