Việt
Rạch / chạm khắc
rạch
vạch
khía
Anh
incise
nick
serrate
Đức
einkerben
einkerben /vt/CNSX/
[EN] incise, nick, serrate
[VI] rạch, vạch, khía
INCISE
khắc, chạm Cắt vào một vật liệu ví dụ khói xây hoặc gỗ. Thuật ngữ này có nghĩa một vết cát nông như trong việc chạm, khấc chứ không hần là trong sự điêu khác.