Việt
dạng răng
có răng cưa
có khía
trang trí bàn cờ
khía răng
rạch
vạch
khía
Anh
serrate
checker
chequer
incise
nick
Đức
gezackt
kerbverzahnt
riffeln
einkerben
kerbverzahnt /adj/CT_MÁY/
[EN] serrate
[VI] có khía
riffeln /vt/CNSX/
[EN] checker (Mỹ), chequer (Anh), serrate
[VI] trang trí bàn cờ; khía răng
einkerben /vt/CNSX/
[EN] incise, nick, serrate
[VI] rạch, vạch, khía
[DE] gezackt
[VI] có răng cưa