Việt
có răng cưa
có hình tràng hoa
có hình đăng ten
có hình răng cưa
sút mẻ
có hình răng cưa.
Anh
serrate
ragged
serrated
scalloped
jagged
Đức
gezackt
gezackt /a/
sút mẻ, có hình răng cưa.
gezackt /adj/CNSX/
[EN] scalloped
[VI] có hình tràng hoa, có hình đăng ten
gezackt /adj/CƠ, KTA_TOÀN/
[EN] jagged
[VI] có hình răng cưa
[DE] gezackt
[EN] serrate
[VI] có răng cưa