Việt
có hình tràng hoa
có hình đăng ten
cắt rãnh
cắt nấc
cắt khấc
Anh
scalloped
notched
serrated
Đức
gekerbt
gezackt
gezahnt
Pháp
cranté
notched,scalloped /ENG-MECHANICAL/
[DE] gekerbt; gezahnt
[EN] notched; scalloped
[FR] cranté
gezackt /adj/CNSX/
[EN] scalloped
[VI] có hình tràng hoa, có hình đăng ten
gekerbt /adj/CNSX/
[EN] notched, scalloped, serrated (được)
[VI] (được) cắt rãnh, cắt nấc, cắt khấc