behauen /vt/CNSX/
[EN] cut
[VI] cắt rãnh (giũa)
geschlitzt /adj/CNSX/
[EN] notched (được)
[VI] (được) cắt rãnh, khía
abfianschen /vt/CNSX/
[EN] notch
[VI] cắt rãnh, cắt khấc (vào vật liệu)
gekerbt /adj/CNSX/
[EN] notched, scalloped, serrated (được)
[VI] (được) cắt rãnh, cắt nấc, cắt khấc
gekerbt /adj/CT_MÁY/
[EN] notched (được)
[VI] (được) cắt rãnh, cắt nấc, cắt khấc