TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xén rãnh

Chích rãnh thoát

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cắt rãnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

xén rãnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tiện rãnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

xén rãnh

Undercuts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

xén rãnh

Freistiche

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Freistich

Xén rãnh

Bei scharfkantigen Übergängen entsteht eine erhebliche Verminderung der Festigkeit durch Kerbwirkung und deshalb müssen die Übergänge mit Ausrundungen oder Freistichen versehen werden (Bild 2).

Những đoạn chuyển tiếp sắc cạnh làm giảm độ bền đáng kể do vết nứt dễ hình thành, nên chúng phải được bo tròn hoặc xén rãnh (Hình 2).

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Freistiche

[EN] Undercuts

[VI] Chích rãnh thoát, cắt rãnh, xén rãnh, tiện rãnh