Việt
Chích rãnh thoát
cắt rãnh
xén rãnh
tiện rãnh
Anh
Undercuts
Đức
Freistiche
Freistich
Xén rãnh
Bei scharfkantigen Übergängen entsteht eine erhebliche Verminderung der Festigkeit durch Kerbwirkung und deshalb müssen die Übergänge mit Ausrundungen oder Freistichen versehen werden (Bild 2).
Những đoạn chuyển tiếp sắc cạnh làm giảm độ bền đáng kể do vết nứt dễ hình thành, nên chúng phải được bo tròn hoặc xén rãnh (Hình 2).
[EN] Undercuts
[VI] Chích rãnh thoát, cắt rãnh, xén rãnh, tiện rãnh