TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschlitzt

cắt rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geschlitzt

slotted

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

notched

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geschlitzt

geschlitzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind geschlitzt oder spiralförmig gelocht. Dadurch wird ein rasches gleichmäßiges Ansprechen bei Nässe erzielt, weil Wasser und Schmutz schnell von der Scheibenoberfläche verdrängt werden können.

Đĩa được cắt rãnh hay được khoan lỗ theo hình trôn ốc để đạt được sự đáp ứng nhanh và đều khi ẩm ướt vì nước và chất bẩn có thể được đẩy ra nhanh khỏi bề mặt đĩa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geschlitzt /adj/CNSX/

[EN] notched (được)

[VI] (được) cắt rãnh, khía

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

geschlitzt

slotted