Việt
có rãnh
có khía
rãnh lưới
bị nứt
có kẽ nứt
có khe
có hình lòng máng
Bulong trụ
xẻ rãnh
Vít đầu lã
rãnh
Anh
slotted
grooved
Cap screws
Flat head screws
Đức
geschlitzt
genutet
Zylinderschrauben
Schlitz
Senkschrauben
Zylinderschrauben,Schlitz
[EN] Cap screws, slotted
[VI] Bulong trụ (vít trụ), xẻ rãnh
Senkschrauben,Schlitz
[EN] Flat head screws, slotted
[VI] Vít đầu lã, rãnh
genutet /adj/CNSX/
[EN] grooved, slotted
[VI] có khe, có rãnh, có hình lòng máng, có khía
['slɔtid]
o rãnh lưới
Những lỗ rãnh dài và hẹp đục vào ống chống dùng làm ống lọc nhằm loại bỏ những vật rắn của vỉa.
o bị nứt, có kẽ nứt, có khía, có rãnh
§ slotted pipe screen : mặt sàng trên ống có khe