TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khía

có khía

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình lòng máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình lòng máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không bờ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có khía

 grooved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indented bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scored

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

serrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grooved

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slotted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fluted

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

emarginate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có khía

kerbverzahnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgekolkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

genutet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emarginate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kerbstifte (Bild 1) sind zylindrische Stifte, die am Umfang mit drei eingewalzten Kerben versehen sind.

Chốt có khía (Hình 1) là chốt trụ với ba khía được cán sẵn vào mặt ngoài.

Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.

Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3.4.8 Schlag- und Kerbschlagprüfung

3.4.8 Thử va đập và va đập thanh có khía

202 Schlag- und Kerbschlagprüfung

202 Thử va đập và thử va đập thanh có khía

In dieser Form wird der Prüfkörper für den Schlagbiegeversuch ohne Kerbe verwendet.

Mẫu thử này được sử dụng trong phương pháp thử va đập không có khía.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có khía,không bờ

[DE] emarginate

[EN] emarginate

[VI] có khía; không bờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fluted

có rãnh, có khía

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kerbverzahnt /adj/CT_MÁY/

[EN] serrate

[VI] có khía

ausgekolkt /adj/CNSX/

[EN] grooved

[VI] có rãnh, có khía, có máng, hình lòng máng

genutet /adj/CNSX/

[EN] grooved, slotted

[VI] có khe, có rãnh, có hình lòng máng, có khía

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grooved, indented bar, scored, serrate, serrated

có khía