Việt
có khía
có rãnh
có máng
hình lòng máng
có khe
có hình lòng máng
không bờ
Anh
grooved
indented bar
scored
serrate
serrated
slotted
fluted
emarginate
Đức
kerbverzahnt
ausgekolkt
genutet
Kerbstifte (Bild 1) sind zylindrische Stifte, die am Umfang mit drei eingewalzten Kerben versehen sind.
Chốt có khía (Hình 1) là chốt trụ với ba khía được cán sẵn vào mặt ngoài.
Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.
Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.
3.4.8 Schlag- und Kerbschlagprüfung
3.4.8 Thử va đập và va đập thanh có khía
202 Schlag- und Kerbschlagprüfung
202 Thử va đập và thử va đập thanh có khía
In dieser Form wird der Prüfkörper für den Schlagbiegeversuch ohne Kerbe verwendet.
Mẫu thử này được sử dụng trong phương pháp thử va đập không có khía.
có khía,không bờ
[DE] emarginate
[EN] emarginate
[VI] có khía; không bờ
có rãnh, có khía
kerbverzahnt /adj/CT_MÁY/
[EN] serrate
[VI] có khía
ausgekolkt /adj/CNSX/
[EN] grooved
[VI] có rãnh, có khía, có máng, hình lòng máng
genutet /adj/CNSX/
[EN] grooved, slotted
[VI] có khe, có rãnh, có hình lòng máng, có khía
grooved, indented bar, scored, serrate, serrated