TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có khe

có khe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hình lòng máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có khe

 chinky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gapped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grooved

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slotted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có khe

genutet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Luftspalt zwischen Lichtwellenleiter und dem Plastic Optikal Transceiver (POT)

Giữa dây cáp quang và bộ thu phát quang bằng chất dẻo (POT = Plastic Optical Transceiver) có khe hở

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Blendenwerkzeuge

:: Khuôn với tấm chắn có khe định hình

Zwischen der Passfederund dem Nabengrund ist Spiel vorhanden.

Giữa then và đáy rãnh then trên ổ trục có khe hở.

Blendenwerkzeug mit Verdrängerkörper

Khuôn với tấm chắn có khe định hình và vật chắn phân luồng độ đùn cao.

Die Kalibrierung übernehmen gekühlte Schlitz - oder Lochkörbe, die am Einlauf angeordnet sind.

Thiết bị hiệu chuẩn bao gồm giỏ có khe hoặc giỏ có lỗ được lắp sẵn ngay cửa vào.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

genutet /adj/CNSX/

[EN] grooved, slotted

[VI] có khe, có rãnh, có hình lòng máng, có khía

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gapped

có kẽ, có khe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chinky

có khe