TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có kẽ

có kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có khe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có kẽ

gapped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Da ist kein Spielraum.

Không có kẽ hở nào cho tự do.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

There is no room to float.

Không có kẽ hở nào cho tự do.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gapped

có kẽ, có khe