TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có máng

có rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có khía

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình lòng máng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có máng

grooved

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có máng

ausgekolkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

BeiUmformmaschinen zur Plattenbearbeitung findet das Tempern als Vorheizen in einer eigenenStation mit Magazinzuführung statt (Bild 1).

Để gia công các tấm phẳng ởcác máy tạo dạng, việc ủ cũng như nung nóngtrước được thực hiện trong một trạm riêng có máng chứa tiếp liệu (Hình 1).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgekolkt /adj/CNSX/

[EN] grooved

[VI] có rãnh, có khía, có máng, hình lòng máng