Việt
có rãnh
có khía
có máng
hình lòng máng
Anh
grooved
Đức
ausgekolkt
BeiUmformmaschinen zur Plattenbearbeitung findet das Tempern als Vorheizen in einer eigenenStation mit Magazinzuführung statt (Bild 1).
Để gia công các tấm phẳng ởcác máy tạo dạng, việc ủ cũng như nung nóngtrước được thực hiện trong một trạm riêng có máng chứa tiếp liệu (Hình 1).
ausgekolkt /adj/CNSX/
[EN] grooved
[VI] có rãnh, có khía, có máng, hình lòng máng