an /ge.bro.chen (Adj.)/
(xương, ly, tách v v) bị nứt;
bị rạn;
anbrechen /(st. V.)/
(hat) bị nứt;
bị gãy (nhưng chưa đứt lìa);
chân ghé dã bị nứt gãy. : das Stuhlbein ist angebrochen
klüftig /(Adj.) (veraltet, noch Bergbau, Geol.)/
bị nứt;
có khe nứt;
zerreißen /(st. V.)/
(ist) bị lủng;
bị rách;
bị nứt;
loại giấy này dễ rách. : das Papier zerreißt leicht
rissfest /(Adj.) (selten)/
bị nứt;
bị rạn;
nứt nẻ;