TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị rạn

bị rạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nứt nẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rạn phần biên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bị rạn

 cracked

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cracked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

checks

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bị rạn

gerissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rissfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufgrund veränderter Reflexion erkennt das Steuergerät durch verringerten Lichtempfang der Fotodioden eine Verschmutzung der Scheinwerfer, Glasbruch oder Regentropfen auf der Windschutzscheibe.

Khi môi trường truyền ánh sáng bị thay đổi đặc tính phản xạ, thí dụ do mặt kính đèn chiếu bị bẩn, kính chắn gió dính nước mưa hay bị rạn vỡ, bộ điều khiển nhận biết dựa trên cường độ sáng mà điôt quang nhận được.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegen der Spannungsrissempfindlichkeit von PC sollte der Nachdruck beim Spritzgießen so gering wie möglich gehalten werden.

Do dễ bị rạn nứt vì ứng suất nên áp lực bổ sung trong đúc phun nhựa PC phải được giữ thấp nhất có thể.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

checks

rạn phần biên, bị rạn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an /ge.bro.chen (Adj.)/

(xương, ly, tách v v) bị nứt; bị rạn;

rissfest /(Adj.) (selten)/

bị nứt; bị rạn; nứt nẻ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerissen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, bị rạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cracked /vật lý/

bị rạn

 cracked

bị rạn