Việt
có đường nứt
nứt
bị rạn
rạn
Anh
cracked
Đức
gerissen
gesprungen
The blue paint on the wall is peeling and cracked.
Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.
gerissen /adj/CƠ/
[EN] cracked (bị)
[VI] (bị) nứt, bị rạn
gesprungen /adj/CƠ/
[VI] (bị) nứt, rạn
o bị nứt, bị rạn