TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cracked

có đường nứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cracked

cracked

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cracked

gerissen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesprungen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The blue paint on the wall is peeling and cracked.

Lớp vôi xanh trên tường đã nứt và bong ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerissen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, bị rạn

gesprungen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, rạn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cracked

có đường nứt

Tự điển Dầu Khí

cracked

o   bị nứt, bị rạn