TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesprungen

nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân từ II của động từ springen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesprungen

split

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

that has started

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cracked

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gesprungen

gesprungen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rissig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gesprungen

fendu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fendillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun wartete der Königssohn, bis der Vater kam, und sagte ihm, das fremde Mädchen wär in das Taubenhaus gesprungen.

Hoàng tử chờ đợi mãi, khi người cha đến chàng kể với ông về việc cô gái lạ mặt đã nhảy vào chuồng bồ câu.

Er wartete aber, bis der Vater kam, und sprach zu ihm: "Das fremde Mädchen ist mir entwischt, und ich glaube, es ist auf den Birnbaum gesprungen."

chàng đợi khi người cha đến thì nói:- Cô gái lạ mặt đã chạy trốn. Ta đoán, có lẽ cô ấy nhảy lên cây lê rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gesprungen

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ springen;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesprungen /adj/CƠ/

[EN] cracked (bị)

[VI] (bị) nứt, rạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gesprungen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] gesprungen

[EN] split

[FR] fendu

gesprungen,rissig /INDUSTRY-WOOD/

[DE] gesprungen; rissig

[EN] split; that has started

[FR] fendillé