Việt
các khe nứt theo chiều dọc
vách ngăn dọc
rạn phần biên
bị rạn
vải carô
Anh
checks
Đức
Bewaesserungsflaeche
Parzelle
karierte Waren
Pháp
bassins
karierte Waren /f pl/KT_DỆT/
[EN] checks
[VI] vải carô
[DE] Bewaesserungsflaeche; Parzelle
[FR] bassins
checks /BUILDING/
rạn phần biên, bị rạn
o các khe nứt theo chiều dọc; vách ngăn dọc