Việt
bị lủng
bị rách
bị nứt
Đức
zerreißen
das Papier zerreißt leicht
loại giấy này dễ rách.
zerreißen /(st. V.)/
(ist) bị lủng; bị rách; bị nứt;
loại giấy này dễ rách. : das Papier zerreißt leicht