Việt
sự ốp mặt
chặt bằng rìu
phay
nghiền
đẽo bằng rìu lưới vòm
làm vát cạnh
cắt rãnh
vạc quanh
đẽo quanh
chặt
cụt
đắn
đón
cắt b<5t
cắt ngắn
đẽo nhẵn
gọt
giũa.
Anh
dressing
axe
mill
adze
square
cut
Đức
Behauen
behauen /(impf beháute) vt/
(impf beháute) vạc quanh, đẽo quanh, chặt, cụt, đắn, đón, cắt b< 5t, cắt ngắn, đẽo nhẵn, gọt, giũa.
Behauen /nt/XD/
[EN] dressing
[VI] sự ốp mặt (đá, gạch)
behauen /vt/XD/
[EN] axe, mill
[VI] chặt bằng rìu, phay, nghiền
[EN] adze
[VI] đẽo bằng rìu lưới vòm (xây dựng bằng gỗ)
[EN] square
[VI] làm vát cạnh (đá, gạch)
behauen /vt/CNSX/
[EN] cut
[VI] cắt rãnh (giũa)