abhobeln /vt/
đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa;
behacken /vt/
1. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa; cắt ngắn, cắt bót tóc, cắt chụi, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bót; 2. xói, làm tơi (đất); đào quanh; làm cỏ, giẫy cỏ, nhổ cò, trừ cỏ.
aufstocken /vt/
1. xây chồng thêm; 2. đẽo quanh, gọt giũa, đẽo nhẵn (đá); 3. đặt vào đổng, xếp vào đống; 4. tích lũy (hàng).
behauen /(impf beháute) vt/
(impf beháute) vạc quanh, đẽo quanh, chặt, cụt, đắn, đón, cắt b< 5t, cắt ngắn, đẽo nhẵn, gọt, giũa.
ziirichten /vt/
1. chuẩn bị, sủa soạn, trù bị, lắp kháp; 2. (in) in chính; 3. sửa qua (da), đẽo nhẵn (gỗ); 4. đánh (ai) bị thương tật, đánh... thành tật.