Việt
làm tơi
đẽo quanh
vạc quanh
bạt quanh
đẽo nhẵn
gọt giũa
xói
cuốc xới
đào lên
làm cỏ
giẫy cỏ bằng cuốc
cuốc
xới
mổ
lường gạt
lừa đảo
Đức
behacken
ich muss die Erdbeeren noch beha cken
tôi còn phải xái các luống dâu đất.
die Rinde hat ein Specht behackt
con chim gõ kiến đã mổ vỏ cây.
er hat mich um 100 Euro behackt
nó đã lừa tôi lấy 100 Euro.
behacken /(sw. V.; hat)/
cuốc xới; đào lên; làm tơi (đất); làm cỏ; giẫy cỏ bằng cuốc;
ich muss die Erdbeeren noch beha cken : tôi còn phải xái các luống dâu đất.
cuốc; xới; mổ;
die Rinde hat ein Specht behackt : con chim gõ kiến đã mổ vỏ cây.
(từ lóng) lường gạt; lừa đảo (betrügen);
er hat mich um 100 Euro behackt : nó đã lừa tôi lấy 100 Euro.
behacken /vt/
1. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa; cắt ngắn, cắt bót tóc, cắt chụi, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bót; 2. xói, làm tơi (đất); đào quanh; làm cỏ, giẫy cỏ, nhổ cò, trừ cỏ.