TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuốc xới

cuốc xới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫy cỏ bằng cuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cuốc xới

herumhacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich muss die Erdbeeren noch beha cken

tôi còn phải xái các luống dâu đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumhacken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cuốc xới [auf + Dat : trên: ];

behacken /(sw. V.; hat)/

cuốc xới; đào lên; làm tơi (đất); làm cỏ; giẫy cỏ bằng cuốc;

tôi còn phải xái các luống dâu đất. : ich muss die Erdbeeren noch beha cken