Việt
cuốc xới
đào lên
làm tơi
làm cỏ
giẫy cỏ bằng cuốc
Đức
behacken
ich muss die Erdbeeren noch beha cken
tôi còn phải xái các luống dâu đất.
behacken /(sw. V.; hat)/
cuốc xới; đào lên; làm tơi (đất); làm cỏ; giẫy cỏ bằng cuốc;
tôi còn phải xái các luống dâu đất. : ich muss die Erdbeeren noch beha cken