Việt
cuốc xới
phê bình
chỉ trích dai dẳng
Đức
herumhacken
auf jmdm. herumhacken
phê binh chỉ trích ai.
herumhacken /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cuốc xới [auf + Dat : trên: ];
phê bình; chỉ trích dai dẳng [auf + Dat : ai ];
auf jmdm. herumhacken : phê binh chỉ trích ai.