ablockem /vt/
xói, làm tơi.
umgraben /vt/
đào, xói, cuốc.
aufscharren /vt/
đào, xói, cuốc; cào, trang, đảo.
ausbuddeln /vt/
dào, xói, cuốc,
auflockem /I vt/
1. xói, làm tói; 2. tháo nút,
buddeln /vt/
dào, bói, xói, cuốc.
umschauieln /vt/
đào, xói, cuổc, đảo lộn, xáo trộn (hạt).
aufhacken /vt/
1. chặt, bổ, pha, sả; 2. xói, làm tơi;
ausgraben /vt/
1. đào, bói, xói, cuốc, đánh gốc; 2. khai quật.
auswaschen /vt/
1. rủa sạch, giặt sạch; 2. xói, xói mòn, xói lỏ.
limwühlen /vt/
1. lục lọi, tìm tôi, mò mẫrh, sò soạng; 2. đào, xói, cuốc.
behacken /vt/
1. đẽo quanh, vạc quanh, bạt quanh, đẽo nhẵn, gọt giũa; cắt ngắn, cắt bót tóc, cắt chụi, chặt bớt, chặt cụt, đẵn bót; 2. xói, làm tơi (đất); đào quanh; làm cỏ, giẫy cỏ, nhổ cò, trừ cỏ.
lockem /vt/
1. xói, làm tơi; 2. làm... yếu đi, làm suy yếu, làm suy nhược, làm dịu bót, làm giảm sút;
hacken /vt/
1. bổ, chẻ, chặt; 2. cuốc, xói, đào; 3. đỏp (mồi), cẳn mồi, cắn câu, mổ (thóc...); đục, khoét; auf j-n hacken tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).
aufwühlen /vt/
1. đào, xói, cuốc, càylên; 2. khêu gợi, làm náo lên, làm náo động, khuếy rối, làm rối ren; 3. xui, xúi giục, xúc xiểm; 4. (kĩ thuật) khuấy, lắc, trộn.
stürzen II /vt (/
1. khai hoang, vô hóa; den Ácker stürzen II võ hóa; 2. xói đất, xói, cày vô.