Việt
bổ
chẻ
chặt
cuốc
xói
đào
đỏp
cẳn mồi
cắn câu
mổ
cắt
chặt .
Đức
hacken
auf j-n hacken
tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).
hacken /vt/
1. bổ, chẻ, chặt; 2. cuốc, xói, đào; 3. đỏp (mồi), cẳn mồi, cắn câu, mổ (thóc...); đục, khoét; auf j-n hacken tắn công ai, công kích ai, dày vò ai; 4. cắt, chặt (về hôc cây).