grifffest /(Adj.)/
chắc;
chặt (lúc cầm nắm);
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) (landsch ) chặt;
đốn;
đẵn (fällen);
những cái cây này có thể đốn được rồi. : diese Bäume können gehauen werden
hacken /(sw. V.; hat)/
bổ;
chẻ;
chặt (bằng rìu);
chẻ củi. : Holz hacken
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
(cây cối) chặt;
đẵn;
đôn;
schlagen /(st. V.)/
chặt;
đốn;
đẵn;
đốn cây. : Bäume schlagen
fest /[fest] (Adj.; -er, -este)/
(gắn, bắt, nắm v v ) chặt;
không lỏng lẻo (straff, nicht locker);
cột chặt dây giày. : die Schnürsenkel fest binden
umschlagen /(st. V.)/
(hat) hạ;
chặt;
đốn;
đốn cây. : Bäume Umschlägen
ausschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt bỏ;
chặt;
tỉa;
aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/
chặt (cây, bụi rậm);
đập (đá) để mở đường;
mở một con đường xuyên qua khối đá. : einen Weg durch den Fels aushauen
heraushauen /(unr. V.; haute heraus, hạt herausgehauen)/
chặt;
(để tách) ra;
gõ ra;
đập ra [aus + Dat ];
đập một viên đá ra khỏi bức tường. : einen Stein aus der Mauer heraushauen
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) thái;
cắt nhỏ;
chặt;
băm vằm;
(tiếng lóng) đánh ai một trận nhừ tử, đánh ai nhừ xưang. : jmdn. zu Brei hauen
fällen /[’felan] (sw. V.; hat)/
(rừng, cây cối) đốn;
đẵn;
chặt;
hạ;
phá (umschla gen, umhauen);
đốn gỗ : Holzfällen không thề ngồi yên cho đến khi kể thù bị hạ bệ. : nicht ruhen, bis der Gegner gefällt