herausschlagen /(st. V.)/
(hat) đập ra;
gõ ra [aus + Dat ];
heraushauen /(unr. V.; haute heraus, hạt herausgehauen)/
chặt;
(để tách) ra;
gõ ra;
đập ra [aus + Dat ];
đập một viên đá ra khỏi bức tường. : einen Stein aus der Mauer heraushauen
ausschlagen /(st V.)/
(hat) gõ ra;
đập ra;
đánh gãy ra (herausschlagen);
nó đã đánh gãy một cái răng của ông ta. : er hat ihm einen Zahn aus geschlagen
ausbrechen /(st. V.)/
(hat) đập ra;
bẻ ra;
nhổ ra;
làm gãy ra (herausbrechen);
tôi đã bị gãy một cái răng. : ich habe mir einen Zahn ausgebrochen