TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẻ ra

đập ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẻ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gãy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bẻ ra

ausbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir einen Zahn ausgebrochen

tôi đã bị gãy một cái răng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbrechen /(st. V.)/

(hat) đập ra; bẻ ra; nhổ ra; làm gãy ra (herausbrechen);

tôi đã bị gãy một cái răng. : ich habe mir einen Zahn ausgebrochen