close
bện (cáp)
close /cơ khí & công trình/
bện (cáp)
close /điện/
tiếp mạch
close
dầy đặc
close
đóng (cấu trúc)
close /hóa học & vật liệu/
chặt khít
close, hidden
ẩn
close, countersink /cơ khí & công trình/
chìm (mũ đinh)
backcut, close
chặt
blocking mechanism, bulk, close
cơ cấu đóng đường
close a circuit, close, closed
đóng mạch
Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình.
close, close-shut, closure
đóng kín
close, cover over, obturate, occlude
bịt
cease acknowledge, cessation, close, closedown
báo nhận dừng