TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 close

bện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiếp mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầy đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặt khít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ cấu đóng đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đóng kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

báo nhận dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 close

 close

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hidden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 countersink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backcut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blocking mechanism

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

close a circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close-shut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cover over

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 occlude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cease acknowledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cessation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 closedown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 close

bện (cáp)

 close /cơ khí & công trình/

bện (cáp)

 close /điện/

tiếp mạch

 close

dầy đặc

 close

đóng (cấu trúc)

 close /hóa học & vật liệu/

chặt khít

 close, hidden

ẩn

 close, countersink /cơ khí & công trình/

chìm (mũ đinh)

 backcut, close

chặt

blocking mechanism, bulk, close

cơ cấu đóng đường

close a circuit, close, closed

đóng mạch

Trong chương trình hiển thị nhiều cửa sổ tài liệu, đây là một thao tác để ra khỏi một tệp và loại bỏ cửa sổ đó khỏi màn hình.

 close, close-shut, closure

đóng kín

 close, cover over, obturate, occlude

bịt

cease acknowledge, cessation, close, closedown

báo nhận dừng